Trong bối cảnh chuyển đổi số và định hướng phát triển chính phủ số tại Việt Nam, Khung kiến trúc Chính phủ điện tử Việt Nam 3.0 đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa và hỗ trợ xây dựng các hệ thống CNTT trong khu vực công. Đây là tài liệu định hướng, giúp các cơ quan nhà nước có thể xây dựng, triển khai và vận hành các hệ thống công nghệ một cách đồng bộ, thống nhất, tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo an toàn thông tin.
Khung kiến trúc 3.0 kế thừa những ưu điểm từ các phiên bản trước, đồng thời cập nhật và bổ sung các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (Cloud Computing), chuỗi khối (Blockchain) và dữ liệu lớn (Big Data). Đặc biệt, một trong những thành phần cốt lõi của khung kiến trúc này chính là các mô hình tham chiếu giúp định hình hạ tầng, chuẩn hóa quy trình và bảo đảm tính tương thích giữa các hệ thống chính phủ.

Bài viết này sẽ tổng quan về các mô hình tham chiếu chính trong Khung kiến trúc Chính phủ điện tử Việt Nam 3.0, bao gồm:
- Mô hình tham chiếu nghiệp vụ (BRM);
- Mô hình tham chiếu dữ liệu (DRM);
- Mô hình tham chiếu ứng dụng (ARM);
- Mô hình tham chiếu công nghệ (TRM);
- Mô hình tham chiếu an toàn thông tin (SRM).
Các mô hình tham chiếu cơ bản
Mô hình tham chiếu nghiệp vụ (Business Reference Model – BRM)
Mô hình tham chiếu nghiệp vụ (Business Reference Model, viết tắt là BRM) cung cấp một Khung chung mô tả các nghiệp vụ phổ biến của các cơ quan nhà nước (CQNN), việc mô tả này độc lập với cấu trúc tổ chức các CQNN và tạo điều kiện phối hợp giữa các CQNN khi cùng chung nhóm nghiệp vụ. Mô hình tham chiếu nghiệp vụ là cơ sở để xây dựng Kiến trúc nghiệp vụ.

Các thành phần chính
- Nhóm dịch vụ công: Gồm các dịch vụ hành chính, y tế, giáo dục, giao thông, thuế, tài chính…
- Chức năng quản lý nhà nước: Gồm quy trình quản lý nhân sự, tài chính công, lập kế hoạch, kiểm tra, giám sát…
- Tương tác giữa các bên: Xác định các mô hình tương tác giữa chính phủ – doanh nghiệp – người dân.
Nguyên tắc phân loại
Cấp 1. Miền nghiệp vụ
Các Miền nghiệp vụ mô tả bản chất chức năng CQNN và các công việc liên quan tới hoạt động của CQNN, phân cấp ở mức cao nhất trong cấu trúc BRM. Dựa theo chức năng, đối tượng quản lý và tính chất các hoạt động của CQNN, Miền nghiệp vụ được phân loại thành các Nhóm nghiệp vụ khác nhau.
Cấp 2. Nhóm nghiệp vụ
Nhóm nghiệp vụ bao gồm các chức năng của CQNN, phân cấp ở mức giữa trong cấu trúc BRM. Các chức năng được nhóm theo Nhóm nghiệp vụ, độc lập với chức năng, nhiệm vụ của các Bộ, ngành, địa phương.
Cấp 3. Loại nghiệp vụ
Loại nghiệp vụ được phân rã từ Nhóm nghiệp vụ, bao gồm các chức năng nhỏ hơn thực hiện chức năng của CQNN, phân cấp ở mức thấp nhất trong cấu trúc BRM. Các chức năng nhỏ hơn bao gồm các nghiệp vụ, quy trình, thủ tục liên quan để thực hiện một chức năng cụ thể.

Lợi ích
- Chuẩn hóa quy trình quản lý và cung cấp dịch vụ công.
- Giúp các cơ quan nhà nước hợp tác hiệu quả hơn.
- Hạn chế trùng lặp, nâng cao hiệu quả triển khai CNTT trong chính phủ.
Mô hình tham chiếu dữ liệu (Data Reference Model – DRM)
Mô hình tham chiếu dữ liệu (Data Reference Model, viết tắt là DRM) cung cấp một Khung chung mô tả, phân loại các thành phần dữ liệu cơ bản của các cơ quan nhà nước dựa trên các nghiệp vụ, việc mô tả này độc lập với cấu trúc tổ chức các cơ quan nhà nước và chỉ ra khả năng chia sẻ, sử dụng lại dữ liệu giữa các cơ quan. Mô hình tham chiếu dữ liệu là cơ sở để xây dựng Kiến trúc dữ liệu.
Tương tự như BRM, DRM cấu trúc theo 03 mức. Mức cao nhất là Miền dữ liệu, tương ứng với Miền nghiệp vụ trong mô hình BRM. Mỗi Miền dữ liệu được chia nhỏ thành các nhóm gọi là Mục dữ liệu, thể hiện mức giữa trong cấu trúc DRM.
Mục dữ liệu thể hiện các thông tin yêu cầu xử lý nghiệp vụ tương ứng tại Nhóm nghiệp vụ trong mô hình BRM. Mức thấp nhất trong cấu trúc DRM gọi là Tiểu mục dữ liệu. Tiểu mục dữ liệu thể hiện các thông tin chi tiết đáp ứng yêu cầu xử lý bởi các chức năng nghiệp vụ trong mô hình BRM. Mô hình DRM đại diện cho dữ liệu cần thiết cho các chức năng nghiệp vụ và dịch vụ do CQNN cung cấp.
Trong quá trình triển khai kiến trúc dữ liệu ở các bộ, ngành, địa phương, mỗi dữ liệu đã được xác định sẽ được ánh xạ tương ứng với các tiểu mục dữ liệu trong DRM. Kiểu, cấu trúc, khả năng chia sẻ và phân loại của dữ liệu cũng được thu thập, thể hiện dạng thuộc tính của dữ liệu. Cụ thể:
– Thuộc tính Kiểu dữ liệu (Data type): đề cập tới kiểu dữ liệu được biểu diễn (dữ liệu, thông tin,….). Ví dụ: Số định danh cá nhân (data/dữ liệu), Thông tin đăng ký doanh nghiệp (Information/thông tin).
– Cấu trúc dữ liệu (Data structure): đề cập tới mức độ tổ chức của dữ liệu. Ví dụ dữ liệu có cấu trúc, phi cấu trúc.
– Bảo mật dữ liệu (Data security): đề cập tới mức độ bảo mật, khả năng chia sẻ của dữ liệu. Ví dụ: public (công khai: mặc định dữ liệu được chia sẻ), confidential (bảo mật: chỉ được chia sẻ khi được phép), secret (không được chia sẻ).
DRM chia tách các hoạt động của CQNN thành 05 Miền dữ liệu riêng biệt, gồm: 1) Miền dữ liệu Kinh tế – Xã hội; 2) Miền dữ liệu Xã hội; 3) Miền dữ liệu Đối ngoại, Quốc phòng và An ninh, trật tự an toàn xã hội; 4) Miền dữ liệu Hỗ trợ hoạt động của CQNN; 5) Miền dữ liệu Quản lý nguồn lực.

Các thành phần chính
- Cấu trúc dữ liệu: Xác định tiêu chuẩn và định dạng chung cho dữ liệu của chính phủ.
- Metadata (Siêu dữ liệu): Cung cấp quy tắc chuẩn hóa cho việc gán nhãn, lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
- Chia sẻ dữ liệu: Xây dựng cơ chế kết nối và liên thông dữ liệu giữa các cơ quan.
Lợi ích
- Hỗ trợ trao đổi dữ liệu nhanh chóng giữa các đơn vị.
- Giúp cải thiện khả năng khai thác dữ liệu trong ra quyết định.
- Tránh trùng lặp và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
Mô hình tham chiếu ứng dụng (Application Reference Model – ARM)
Mô hình tham chiếu ứng dụng (ARM) quy định các nguyên tắc phát triển và tích hợp ứng dụng trong hệ thống chính phủ điện tử. Mô hình này giúp đảm bảo rằng các phần mềm chính phủ có thể hoạt động đồng bộ, dễ mở rộng và cập nhật.
Các thành phần chính
- Ứng dụng lõi: Các hệ thống hành chính công, dịch vụ công trực tuyến.
- Ứng dụng hỗ trợ: Các hệ thống báo cáo, phân tích dữ liệu, giám sát vận hành.
- Dịch vụ trung gian: Các giao thức kết nối API giúp liên thông giữa các ứng dụng.
Lợi ích
- Hỗ trợ phát triển hệ thống một cách linh hoạt.
- Đảm bảo khả năng tích hợp giữa các nền tảng khác nhau.
- Giúp giảm chi phí và thời gian triển khai ứng dụng mới.
Mô hình tham chiếu công nghệ (Technology Reference Model – TRM)
Mô hình tham chiếu công nghệ (TRM) định nghĩa các tiêu chuẩn công nghệ, nền tảng hạ tầng CNTT và các công nghệ tiên tiến áp dụng trong chính phủ điện tử.
Các thành phần chính
- Hệ điều hành & nền tảng: Windows, Linux, Cloud Computing, Virtualization…
- Cơ sở dữ liệu: SQL, NoSQL, Big Data…
- Công nghệ kết nối & tích hợp: API, Web Services, Blockchain…
- Hệ thống bảo mật: Mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố, bảo mật đám mây…
Lợi ích
- Đảm bảo hệ thống CNTT của chính phủ tuân theo tiêu chuẩn chung.
- Tăng cường bảo mật và khả năng tương thích giữa các nền tảng.
- Hỗ trợ ứng dụng các công nghệ mới vào chính phủ điện tử.
Mô hình tham chiếu an toàn thông tin (Security Reference Model – SRM)
Mô hình tham chiếu an toàn thông tin (SRM) giúp xây dựng các chính sách và tiêu chuẩn bảo mật cho hệ thống chính phủ điện tử, đảm bảo dữ liệu và hệ thống không bị xâm phạm.
Các thành phần chính
- Chính sách bảo mật: Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, an toàn mạng…
- Giám sát & phản ứng sự cố: Hệ thống SOC, giải pháp IDS/IPS.
- Công nghệ bảo mật: Mã hóa dữ liệu, xác thực đa lớp, quản lý danh tính số.
Lợi ích
- Bảo vệ hệ thống chính phủ điện tử khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
- Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế.
- Tạo niềm tin cho công dân và doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ số.
Kết luận
Các mô hình tham chiếu đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển chính phủ điện tử tại Việt Nam. Việc áp dụng đúng các mô hình này giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, tăng cường tính kết nối và đảm bảo an toàn thông tin trong quá trình chuyển đổi số. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ công mà còn góp phần thúc đẩy sự minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của chính phủ.
Geneat Software - Triển khai phần mềm Quản lý chuyên nghiệp
Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 093 457 1626
Email: support@geneat.vn