Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, chính phủ các quốc gia không ngừng tìm kiếm cách thức để nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường minh bạch, đồng thời mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dân và doanh nghiệp. Để hiện thực hóa tầm nhìn này, nhiều mô hình kiến trúc và khung tham chiếu đã được phát triển, trong đó “Mô hình tham chiếu Ứng dụng” (Application Reference Model – ARM) được xem là một mắt xích quan trọng. Vậy Mô hình tham chiếu Ứng dụng (ARM) là gì, và nó mang lại những lợi ích cụ thể nào cho chính phủ số? Bài viết sau sẽ giải đáp các câu hỏi này và cung cấp cái nhìn tổng quan về vai trò của ARM trong việc xây dựng, triển khai các ứng dụng số cho khu vực công.

cac mien chuc nang ung dung arm
Các miền chức năng ứng dụng ARM

Tổng quan về Mô hình tham chiếu Ứng dụng (ARM)

Khái niệm và mục đích của ARM

Mô hình tham chiếu Ứng dụng (ARM) là một khung mẫu hoặc một hệ thống phân loại, nhằm chuẩn hóa cách thức thiết kế, phát triển và quản lý các ứng dụng trong tổ chức, đặc biệt là cơ quan chính phủ. ARM giúp các đơn vị có cái nhìn tổng thể, nhất quán về quy trình triển khai, liên kết giữa các ứng dụng, cũng như chuẩn hóa việc sử dụng tài nguyên và công nghệ.

Mục đích chính của ARM:

  • Cung cấp ngôn ngữ chung và chuẩn mực để các bên liên quan (nhà quản lý, nhà phát triển, bộ phận kỹ thuật) có cùng cách hiểu thống nhất về kiến trúc ứng dụng.
  • Giảm thiểu trùng lặp trong quá trình phát triển ứng dụng, tránh lãng phí nguồn lực và thời gian.
  • Đơn giản hóa việc tích hợp, chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan, bộ phận khác nhau.
  • Hỗ trợ quản lý danh mục ứng dụng một cách chặt chẽ, từ đó xác định được ưu tiên và lộ trình nâng cấp, tích hợp.

Có thể bạn quan tâm: Octoplus – Nền tảng quản lý doanh nghiệp tổng thể

Vai trò của ARM trong kiến trúc Chính phủ điện tử

Trong kiến trúc Chính phủ điện tử (E-Government Architecture), ARM thường được xem là một thành phần hoặc “lớp” quan trọng, cùng với các mô hình khác như Mô hình tham chiếu Dữ liệu (DRM), Mô hình tham chiếu An toàn thông tin (IRM), v.v. ARM đóng vai trò kết nối giữa hệ thống hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ công, giúp:

  • Chuẩn hóa quy trình phát triển ứng dụng: Xây dựng khung quy định chung để bảo đảm các ứng dụng tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật, giúp chúng “nói chuyện” được với nhau.
  • Xác định rõ chức năng, vai trò của từng ứng dụng: Từ đó có thể phân bổ nguồn lực hợp lý, tránh phát triển chồng chéo.
  • Tạo nền tảng cho liên thông, tích hợp: Chính phủ số đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương. Nhờ ARM, việc tích hợp, chia sẻ dữ liệu được thực hiện dễ dàng hơn.

Lợi ích then chốt của ARM

  • Hiệu quả về chi phí: Khi các ứng dụng được xây dựng dựa trên mô hình tham chiếu, chính phủ giảm được các khoản chi tiêu trùng lặp, dễ dàng tái sử dụng thành phần chung.
  • Tiết kiệm thời gian: Đội ngũ phát triển và quản lý không phải “phát minh lại bánh xe” mỗi khi xây dựng hệ thống mới, thay vào đó tuân thủ sẵn các quy định, hướng dẫn từ ARM.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ công: Ứng dụng thống nhất, dễ tích hợp đồng nghĩa với việc người dân được trải nghiệm dịch vụ nhanh chóng, thuận tiện.
  • Tăng khả năng mở rộng: ARM hướng đến thiết kế linh hoạt, cho phép bổ sung các tính năng mới hoặc tích hợp công nghệ hiện đại mà không cần “đập đi xây lại” toàn bộ.

Tại sao chính phủ số cần đến Mô hình tham chiếu Ứng dụng?

Yêu cầu thống nhất và liên thông trong khu vực công

Chính phủ điện tử hay chính phủ số luôn đặt trọng tâm vào tính liên thông giữa các dịch vụ và trải nghiệm nhất quán cho người dân. Trong bối cảnh mỗi cơ quan, bộ ngành có thể tự xây dựng ứng dụng riêng, thiếu mô hình chuẩn dẫn đến:

  • Trùng lặp giải pháp: Mỗi đơn vị chạy theo một công nghệ khác nhau, gây lãng phí ngân sách.
  • Khó tích hợp: Dữ liệu bị chia cắt, không theo chuẩn chung, khiến việc chia sẻ thông tin trở nên phức tạp.
  • Khó đảm bảo an ninh: Mỗi giải pháp có cơ chế bảo mật khác nhau, tiềm ẩn nguy cơ lỗ hổng bảo mật.

Mô hình tham chiếu Ứng dụng (ARM) sẽ giải quyết các vấn đề này bằng cách đề ra một khung quy chuẩn, yêu cầu các cơ quan tuân thủ, từ đó đồng bộ hóa hạ tầng và dịch vụ.

Tinh giản hóa danh mục ứng dụng và dễ dàng quản lý

Một chính phủ cỡ trung bình có thể sở hữu hàng trăm đến hàng nghìn ứng dụng khác nhau, phục vụ đủ loại quy trình: từ quản lý nhân sự, tài chính, đến dịch vụ công trực tuyến. Không có ARM, hệ thống này dễ rơi vào trạng thái:

  • Chồng chéo: Nhiều ứng dụng đảm nhiệm chức năng gần giống nhau nhưng hoạt động tách biệt.
  • Khó giám sát vòng đời: Ứng dụng nào cần nâng cấp, ứng dụng nào sắp hết hiệu lực, rất khó nắm bắt.
  • Cản trở sáng tạo: Muốn phát triển ứng dụng mới hay tích hợp công nghệ mới thì vấp phải sự rườm rà, phân tán của hệ thống cũ.

Với ARM, nhà quản lý có thể lập bản đồ ứng dụng , sắp xếp theo lĩnh vực, chức năng, để dễ dàng theo dõi, đánh giá và quyết định đầu tư.

Đáp ứng nhu cầu dịch vụ số ngày càng đa dạng

Trong chuyển đổi số, mức kỳ vọng của người dân, doanh nghiệp vào chất lượng dịch vụ công ngày càng cao: thủ tục nhanh gọn, khả dụng trên nhiều nền tảng (web, mobile), tiếp cận 24/7, v.v. Bên cạnh đó, các cơ quan chính phủ cũng cần ứng dụng công nghệ mới (AI, IoT, Blockchain…) để nâng cao hiệu suất. Điều này đặt ra yêu cầu:

  • Hạ tầng phải linh hoạt và mở rộng khi cần.
  • Các ứng dụng phải dễ dàng tích hợp công nghệ mới.

ARM xác định rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật, giao thức kết nối, giúp “dọn đường” cho chính phủ số đón nhận những giải pháp hiện đại mà không lo bị xung đột hay phải thay đổi quá nhiều phần lõi.

Cấu trúc của một Mô hình tham chiếu Ứng dụng (ARM)

Tùy theo từng quốc gia, từng khung kiến trúc chính phủ điện tử sẽ có cách tiếp cận ARM khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản, một ARM thường bao gồm:

Phân loại lĩnh vực ứng dụng

ARM sẽ chia ứng dụng theo lĩnh vực chức năng hoặc nhóm dịch vụ. Ví dụ:

  • Nhóm dịch vụ công: Cấp phép, cấp giấy tờ, giải quyết khiếu nại, hỗ trợ doanh nghiệp…
  • Nhóm quản trị nội bộ: Quản lý nhân sự, tài chính công, tài sản công, quản lý dự án…
  • Nhóm hỗ trợ và vận hành: Quản lý văn bản, trao đổi thông tin nội bộ, cổng kết nối, API gateway…

Việc phân loại này giúp xác định rõ ứng dụng nào thuộc phạm vi nào, từ đó tránh phát triển trùng lặp.

Các thành phần, chức năng cốt lõi

Bên cạnh phân loại theo lĩnh vực, ARM còn mô tả:

  • Chức năng cơ bản: Mỗi loại ứng dụng cần đáp ứng những yêu cầu chức năng nào. Ví dụ, ứng dụng quản lý công văn phải có chức năng lưu trữ, xử lý văn bản, tạo quy trình phê duyệt…
  • Thành phần kỹ thuật cốt lõi: Bao gồm cơ sở dữ liệu, các dịch vụ web, mô đun xác thực, mã hóa, v.v.
  • Các điểm mở rộng/ tích hợp: Liệt kê các chuẩn giao tiếp (REST, SOAP, API), định dạng dữ liệu (JSON, XML…) được khuyến nghị.

Tiêu chuẩn và chính sách

ARM cũng cung cấp bộ tiêu chuẩn (hoặc trích dẫn đến các tiêu chuẩn hiện có) về:

  • Giao diện ứng dụng: Quy tắc thiết kế giao diện, tương tác người dùng.
  • An toàn thông tin: Yêu cầu về mã hóa, xác thực, kiểm soát truy cập, lưu trữ log…
  • Khả năng mở rộng: Phải hỗ trợ virtual hóa, containerization, cloud… để dễ triển khai trên quy mô lớn.
  • Tuân thủ pháp lý: Liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân, quản lý tài liệu công, v.v.

Quy trình phát triển và triển khai

ARM thường gợi ý quy trình phát triển ứng dụng chuẩn, trong đó nêu rõ:

  1. Thu thập và phân tích yêu cầu.
  2. Thiết kế kiến trúc (bám sát các hướng dẫn của ARM).
  3. Lập trình và kiểm thử (áp dụng tiêu chuẩn chất lượng).
  4. Triển khai và giám sát.
  5. Bảo trì, nâng cấp (theo vòng đời ứng dụng).

Việc bám sát quy trình chuẩn giúp các nhóm phát triển từ các đơn vị khác nhau vẫn tạo ra ứng dụng “tương thích” với tổng thể chính phủ số.

Ứng dụng thực tế của ARM trong chính phủ số

Quản trị danh mục ứng dụng

Nhờ vào một ARM nhất quán, bộ phận công nghệ thông tin của chính phủ có thể:

  • Xây dựng danh mục ứng dụng đầy đủ, phân loại theo chức năng, mức độ ưu tiên, tình trạng vận hành.
  • Phát hiện trùng lặp: Nếu có nhiều ứng dụng cùng phục vụ một mục tiêu, có thể tiến hành gộp hoặc loại bỏ.
  • Hoạch định ngân sách: Căn cứ vào danh mục, sẽ xác định được ứng dụng nào cần đầu tư thêm, ứng dụng nào nên chuyển sang công nghệ mới.
khung kien truc chinh phu dien tu
Khung kiến trúc chính phủ điện tử

Triển khai dịch vụ công trực tuyến

Chính phủ muốn cung cấp dịch vụ công trực tuyến (ví dụ: đăng ký kinh doanh, nộp thuế, cấp giấy tờ…) qua một cổng duy nhất, đòi hỏi các hệ thống ứng dụng của nhiều đơn vị phải kết nối, chia sẻ dữ liệu. ARM hỗ trợ:

  • Chuẩn hóa quy trình gọi và trao đổi dữ liệu, giúp liên thông giữa các sở, ban, ngành.
  • Đảm bảo giao diện nhất quán: Người dùng truy cập dịch vụ công không bị “bối rối” bởi quá nhiều kiểu form hay luồng xử lý khác nhau.
  • Rút ngắn thời gian triển khai: Khi có mô hình khung, việc triển khai các dịch vụ mới sẽ nhanh chóng hơn.

Tích hợp với công nghệ hiện đại

Với nền tảng ARM, chính phủ có thể dễ dàng đón nhận và tích hợp các công nghệ như:

  • Trí tuệ nhân tạo (AI): Tích hợp chatbot, phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định, dự báo.
  • Blockchain: Quản lý hồ sơ, văn bản công bằng sổ cái phân tán, đảm bảo minh bạch.
  • IoT: Thu thập dữ liệu đô thị thông minh, điều khiển hạ tầng giao thông, điện, nước, v.v.
  • Cloud computing: Ứng dụng khả năng mở rộng, linh hoạt, giảm áp lực về hạ tầng.

ARM quy định các giao thức tích hợp, tiêu chuẩn bảo mật, giúp chính phủ không bị “vỡ trận” khi liên tục mở rộng quy mô và công nghệ.

Tạo nền tảng cho đô thị thông minh

Khi triển khai đô thị thông minh, chính quyền địa phương thường cung cấp nhiều dịch vụ số cho cư dân (giao thông, môi trường, y tế, giáo dục…). ARM giúp:

  • Đồng bộ hóa kiến trúc giữa các thành phố, quận, huyện, tránh việc mỗi nơi một kiểu.
  • Thuận lợi cho chia sẻ và so sánh dữ liệu: Từ đó rút ra mô hình tốt, bài học hay để nhân rộng.
  • Tiết kiệm ngân sách: Sử dụng chung các dịch vụ nền tảng (cổng thanh toán, quản lý sự kiện, hệ thống giám sát…) thay vì mỗi địa phương xây riêng.

Cách thức triển khai ARM hiệu quả trong chính phủ số

Cam kết của lãnh đạo và khung pháp lý rõ ràng

Việc triển khai ARM không chỉ đơn thuần là hoạt động kỹ thuật, mà cần cam kết chính trị và khung pháp lý để:

  • Bắt buộc các cơ quan phải tuân thủ mô hình tham chiếu.
  • Quy định rõ quyền hạn của đơn vị quản lý ARM, cách thức kiểm soát, chế tài khi vi phạm.
  • Kinh phí và nguồn lực được cấp ổn định, bảo đảm duy trì, cập nhật ARM trong suốt vòng đời.

Thành lập nhóm phụ trách kiến trúc ứng dụng

Một nhóm hoặc ủy ban chuyên trách về kiến trúc ứng dụng (EA – Enterprise Architecture) cần chịu trách nhiệm:

  • Xây dựng và bảo trì ARM
  • Đánh giá các dự án, ứng dụng mới xem có tuân thủ ARM hay không.
  • Hỗ trợ, tư vấn cho các cơ quan, bộ ngành trong quá trình phát triển, tích hợp ứng dụng.

Nhóm này nên có đại diện cả về chuyên môn kỹ thuật lẫn quản trị, đảm bảo vừa hiểu yêu cầu thực tiễn, vừa nắm vững chuẩn mực kiến trúc.

Lộ trình triển khai từng bước

ARM có thể khá phức tạp khi áp dụng trên quy mô toàn chính phủ. Vì thế, cần lộ trình hợp lý:

  1. Xây dựng ARM ở phạm vi hẹp: Chọn lĩnh vực ưu tiên (chẳng hạn quản lý văn bản, nhân sự, tài chính) để triển khai mô hình tham chiếu.
  2. Mở rộng dần: Sau khi thử nghiệm, rút kinh nghiệm, chuẩn hóa và ban hành chính thức cho toàn hệ thống.
  3. Đào tạo nhân sự: Tổ chức tập huấn, hướng dẫn, đảm bảo các bộ phận đều nắm được cách áp dụng ARM.
  4. Kiểm tra, giám sát: Thường xuyên rà soát, đánh giá tiến độ, kịp thời điều chỉnh nếu mô hình chưa phù hợp.

Cập nhật ARM liên tục

Công nghệ thay đổi nhanh chóng, chính sách cũng biến động theo tình hình thực tế. Do đó, ARM cần được:

  • Cập nhật định kỳ: Bổ sung các tiêu chuẩn mới, bỏ bớt thành phần lỗi thời.
  • Phản hồi từ thực tiễn: Thu thập ý kiến từ các cơ quan, nhà phát triển để ARM ngày càng hoàn thiện.
  • Công bố phiên bản rõ ràng: Mỗi bản ARM mới cần có “số phiên bản” (version), tài liệu hướng dẫn, giúp các bên hiểu và tuân thủ kịp thời.

Thách thức và giải pháp khi áp dụng ARM

Thách thức

  • Thiếu nguồn nhân lực chuyên sâu: Không phải cơ quan nào cũng có đội ngũ am hiểu về kiến trúc, tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Chuyển đổi từ hệ thống cũ: Nhiều ứng dụng đã tồn tại lâu, khó tích hợp do khác biệt công nghệ.
  • Phối hợp giữa các đơn vị: Mỗi bộ, ngành có lợi ích và ngân sách riêng, không dễ đạt được đồng thuận trong áp dụng mô hình chung.
  • Đầu tư ban đầu: Chi phí xây dựng ARM, huấn luyện, triển khai thí điểm có thể khá cao.

Giải pháp

  • Xây dựng đội ngũ tư vấn, đào tạo: Chính phủ có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế, công ty công nghệ lớn để chuyển giao tri thức.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp công cụ, nền tảng phát triển (framework, môi trường lập trình) tuân thủ ARM, giúp các đơn vị không cần tốn sức tìm tòi.
  • Cơ chế khuyến khích: Khen thưởng hoặc hỗ trợ kinh phí cho các cơ quan tiên phong, làm gương cho mô hình ARM thành công.
  • Truyền thông nội bộ: Liên tục nhấn mạnh lợi ích của ARM, tạo động lực chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác.

Đọc thêm: CSDL Quốc gia là gì?

Tương lai của ARM trong chính phủ số

Xu hướng hợp nhất với kiến trúc doanh nghiệp (EA)

Ở cấp độ toàn quốc, nhiều nước đã áp dụng Kiến trúc doanh nghiệp cho Chính phủ (Government Enterprise Architecture). ARM chỉ là một phần trong bức tranh lớn hơn, cùng với mô hình tham chiếu về hạ tầng (IRM – Infrastructure Reference Model), dữ liệu (DRM – Data Reference Model), an ninh (SRM – Security Reference Model), v.v. Việc hợp nhất này tạo ra bức tranh tổng thể, không chỉ quản lý ứng dụng mà còn đồng bộ hóa mọi khía cạnh công nghệ và quy trình.

Tích hợp công nghệ mới

Các nước tiến bộ đang dần chuẩn hóa ARM để thích ứng với:

  • Multi-Cloud và Hybrid Cloud: Cho phép ứng dụng chạy trên nhiều môi trường đám mây khác nhau.
  • Microservices: Chia ứng dụng thành các dịch vụ nhỏ, dễ triển khai và bảo trì.
  • AI-first architecture: Thiết kế ứng dụng từ đầu đã tích hợp AI, thay vì chỉ bổ sung sau này.

Nâng cao trải nghiệm người dùng và cải thiện an ninh

ARM sẽ ngày càng chú trọng đến:

  • Trải nghiệm người dùng (UX): Chuẩn hóa thiết kế giao diện, quy trình, giảm thao tác thừa, dùng AI hỗ trợ.
  • Bảo mật và quyền riêng tư: Thích ứng với các quy định gắt gao hơn về bảo vệ dữ liệu cá nhân, yêu cầu xác thực đa yếu tố, mã hóa toàn phần (end-to-end).
  • Khả năng phục hồi: Xây dựng kiến trúc ứng dụng có tính chống chịu cao trước sự cố hạ tầng và tấn công mạng.

Kết luận

Mô hình tham chiếu Ứng dụng (ARM) là nền tảng quan trọng trong việc triển khai chính phủ số, giúp chuẩn hóa và đồng bộ hóa công tác phát triển ứng dụng giữa các cơ quan nhà nước. Nhờ ARM, chính phủ có thể:

  • Giảm trùng lặp, tiết kiệm chi phí và thời gian.
  • Tăng khả năng liên thông dữ liệu, đáp ứng nhanh nhu cầu dịch vụ mới.
  • Cung cấp trải nghiệm minh bạch, thuận tiện cho người dân, doanh nghiệp.

Tuy vậy, để ARM phát huy tối đa lợi ích, chính phủ cần xây dựng lộ trình triển khai bài bản, đầu tư đội ngũ chuyên môn, và duy trì cam kết chính trị mạnh mẽ. Bên cạnh đó, các giải pháp hỗ trợ và cơ chế khuyến khích thích hợp sẽ giúp các đơn vị chuyển đổi thành công từ hệ thống cũ sang kiến trúc ứng dụng chuẩn. Khi được áp dụng đúng cách, ARM không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là “chìa khóa” thúc đẩy chuyển đổi số bền vững trong khu vực công, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị, minh bạch và phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia.

Geneat Software - Triển khai phần mềm Quản lý chuyên nghiệp

Điều hành hiệu quả - Kinh doanh thắng lợi

Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 093 457 1626
Email: support@geneat.vn 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *